Focusrite Clarett 4Pre USB 18x8 Audio Interface
Sound Card thu âm Focusrite Clarett 4Pre được biết đến là Soundcard thu âm mang đến một chất lượng cực ấn tượng và nhiều tính năng độc đáo được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Focusrite Clarett 4Pre có thể hoạt động hoàn hảo với phạm vi hoạt động 119 dB, bộ chuyển đổi chi tiết 24/192, độ trễ được khứ hồi 1.38ms và cho phép sử dụng Plug-in trong thời gian thu âm trực tiếp.
Tính năng cơ bản của Sound Card Thu Âm Focusrite Clarett 4Pre
Souncard thu âm Focusrite Clarett 4Pre Audio Interface có bộ chuyển đổi đẳng cấp hàng đầu của Focusrite với phạm vi hoạt động 119 dB. Vì thế, sản phẩm mang đến giải pháp tốt nhất cho âm nhạc trong vào ngoài với tiêu chuẩn DAW.
Đầu vào nhạc cụ được thiết mới nhất cho phép thu tính hiệu ghitar một cách tức thời mà không bị cắt. Các thông số kỹ thuật hiệu suất có thể kết hợp một cách dễ dàng với DI chuyên dụng trên thị trường.
Souncard thu âm Focusrite Clarett 4Pre được đánh giá cao vì chất lượng âm thanh tuyệt hảo của nó tạo ra sự rõ ràng cho âm thanh và các nhạc sự khi tham gia biểu diễn trong không gian mộc mạc. Thêm vào đó là sự chính xác của bộ chuyển đổi kỹ thuật số, cẩn thận sàn lọc tạp âm, đáp ứng tầng số biến dạng âm thanh tốt nhất có thể từ DAW.
Souncard thu âm Focusrite Clarett 4Pre Audio Interface với 4 ngõ vào điều khiển phía trước bao gồm các ký hiệu “Gain Haloes” – vòng sáng xung quang núm có màu xanh là tín hiệu được ghi nhận còn màu đỏ biểu hiện cho sự quá tải tín hiệu. Núm chỉnh màn hình chính bổ sung ngõ ra headphone kép chất lượng cao để điều khiển độ lớn của âm thanh.
Focusrite Clarett 4Pre cung cấp tất cả 18 ngõ vào audio và 8 ngõ ra, trong đó có 4 ngõ vào đa chức năng, 4 ngõ vào line ra và vào độc lập, âm thanh nổi S/PDIF I/O và đầu ra tai nghe kép. Ngoài ra còn 8 kênh đầu vào kỹ thuật số định dạng ADAT để hỗ trợ bạn làm việc có hiệu quả hơn.
Focusrite Clarett 4Pre USB 18x8 Audio Interface
Supported Sample Rates
44.1 kHz, 48 kHz, 88.2 kHz,96 kHz, 176.4 kHz, 192 kHz
Microphone Inputs
Frequency Response
20 Hz - 35 kHz ± 0.5dB
Min Gain
Dynamic Range
118
dB
THD+N
0.0009
%
Noise EIN
<-128
dB A-weighted
Maximum input level
+18
dBu at minimum gain
Gain Range
+57
dB
Line Inputs 1-4 (Variable Gain)
Frequency Response
20 Hz - 35 kHz ± 0.5dB
Min Gain
Dynamic Range
118
dB
THD+N
0.001
%
Maximum input level
+26
dBu at minimum gain
Gain Range
+57
dB
Line Inputs 5-8 (Fixed Gain)
Frequency Response
20 Hz - 35 kHz ± 0.5dB
Min Gain
Dynamic Range
118
dB
THD+N
0.001
%
Maximum input level
+26
dBu at minimum gain
Instrument Inputs
Frequency Response
20 Hz - 35 kHz ± 0.5dB
Min Gain
Dynamic Range
117
dB
THD+N
0.001
%
Maximum input level
+14
dBu at minimum gain
Gain Range
+57
dB
Line & Monitor Outputs
Dynamic Range Outputs
118
dB
Maximum Output Level (0 dBFS) Balanced Line/TRS Outputs
+18
dBu at minimum gain
THD+N Outputs (1-2)
0.0006
%
Headphone Outputs
Dynamic Range
115
dB (A-Weighted)
THD+N
0.0003
%
Maximum Output Level
+15
dBu